• Revision as of 02:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kə´nout/

    Thông dụng

    Cách viết khác connotate

    Ngoại động từ

    Bao hàm
    the word "tropics" connotes heat
    từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
    (thông tục) có nghĩa là

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (of a word etc.) imply in addition to the literal orprimary meaning.
    (of a fact) imply as a consequence orcondition.
    Mean, signify.
    Connotative adj. [med.Lconnotare mark in addition (as com-, notare f. nota mark)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X