• Revision as of 03:05, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kən´tem/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Literary despise; treat with disregard.
    Contemner n.[ME f. OF contemner or L contemnere (as com-, temnere tempt-despise)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X