• Revision as of 03:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔntem¸pleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngắm, thưởng ngoạn
    Lặng ngắm
    Dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì)
    to contemplate doing something
    dự định làm gì

    Nội động từ

    Trầm ngâm suy tưởng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Look or gaze at or on or upon, behold, view, survey,observe, regard, eye; scan, scrutinize, inspect: I contemplatedthe scene of the Grand Canal from my hotel room.
    Ruminate(over), ponder (on or over), deliberate (over), muse (on orover), meditate or reflect (on), think (about or over), mullover, cogitate (over), turn over in one's mind, brood on orover, chew on or over, consider, study, examine: She wascontemplating the events of the past night. Give me a moment tocontemplate. 3 plan, intend, think of or about, consider,entertain the idea or notion of: After we broke up, Icontemplated emigrating to Australia.

    Oxford

    V.
    Tr. survey with the eyes or in the mind.
    Tr. regard (anevent) as possible.
    Tr. intend; have as one's purpose (wecontemplate leaving tomorrow).
    Intr. meditate.
    Contemplation n. contemplator n. [L contemplari (as com-,templum place for observations)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X