• Revision as of 17:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´li:flit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lá non
    (thực vật học) lá chét
    Tờ rách rời, tờ giấy in rời
    Tờ truyền đơn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lá mỏng

    Kinh tế

    tờ bướm quảng cáo
    tờ quảng cáo rời
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Folder, circular, brochure, handbill, bill, booklet,advertisement, US and Canadian throw-away, flier or flyer,Colloq Brit advert: The candidate gave out leaflets urging usto vote for him.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A young leaf.
    Bot. any division of acompound leaf.
    A sheet of (usu. printed) paper (sometimesfolded but not stitched) giving information, esp. for freedistribution.
    V.tr. (leafleted, leafleting) distributeleaflets to.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X