• Revision as of 17:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kə:səri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vội, nhanh, lướt qua
    to give a cursory glance
    liếc nhanh, liếc qua
    a cursory inpection
    sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Superficial, hasty, hurried, passing, quick, slapdash,perfunctory, rapid, summary: She gave the note a cursory glanceand threw it away.

    Oxford

    Adj.
    Hasty, hurried (a cursory glance).
    Cursorily adv.cursoriness n. [L cursorius of a runner (as CURSOR)]

    Tham khảo chung

    • cursory : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X