-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brief , careless , depthless , desultory , fast , half-assed , half-baked * , haphazard , hit or miss * , hurried , offhand , passing , perfunctory , quick , random , rapid , shallow , short , sketchy , slapdash , slight , sloppy , speedy , summary , superficial , swift , uncritical , one-dimensional , skin-deep , hasty , rambling , scant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ