• Revision as of 17:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /defn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
    Át (tiếng)
    (kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (often as deafening adj.) overpower with sound.
    Deprive of hearing by noise, esp. temporarily.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X