-
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Malefactor, (young or youthful) offender, wrongdoer,lawbreaker, culprit, criminal, miscreant; hooligan, ruffian,roughneck: The police rounded up six juvenile delinquents andcharged them with rowdyism.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ