• Revision as of 18:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,demə'krætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dân chủ
    Democratic party
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Đảng Dân Chủ
    democratic regime
    chế độ dân chủ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dân chủ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Egalitarian, classless; republican, representative,popular, self-governing, autonomous: The colonists voted for ademocratic form of government.

    Oxford

    Adj.
    Of, like, practising, advocating, or constitutingdemocracy or a democracy.
    Favouring social equality.
    Democratically adv. [F d‚mocratique f.med.L democraticus f. Gk demokratikos f. demokratia DEMOCRACY]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X