• Revision as of 18:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´mout/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác
    Cho xuống lớp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giáng

    Kỹ thuật chung

    giảm

    Oxford

    V.tr.
    Reduce to a lower rank or class.
    Demotion n. [DE- +PROMOTE]

    Tham khảo chung

    • demote : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X