• Revision as of 18:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´dju:i/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như sương
    Ướt sương, đẫm sương
    to be dewy-eyed
    khờ dại

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (dewier, dewiest) 1 a wet with dew. b moist as if withdew.
    Of or like dew.
    Dewily adv. dewiness n. [OE deawig (as DEW,-Y(1))]

    Tham khảo chung

    • dewy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X