• Revision as of 18:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dai´leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm giãn, làm nở, mở rộng
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...)

    Nội động từ

    Giãn ra, nở ra, mở rộng ra
    ( + upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phóng rộng

    Kỹ thuật chung

    lan ra
    giãn
    giãn nở
    nở
    mở rộng

    Oxford

    V.
    Tr. & intr. make or become wider or larger (esp. of anopening in the body) (dilated pupils).
    Intr. (often foll. byon, upon) speak or write at length.
    Dilatable adj. dilationn. [ME f. OF dilater f. L dilatare spread out (as DI-(2), latuswide)]

    Tham khảo chung

    • dilate : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X