• Revision as of 21:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈmænɪkɪn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may)
    Người nộm; manơcanh

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A model employed by a dressmaker etc. to show clothes tocustomers.
    A window dummy. [F, = MANIKIN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X