• Revision as of 00:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸mis´faiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ

    Nội động từ

    Không nổ, tắt (súng, động cơ...)

    Chuyên ngành

    Ô tô

    nổ ngược
    nổ sớm
    sự bỏ máy

    Điện lạnh

    sự mất mồi

    Kỹ thuật chung

    không nổ
    đánh lửa sai

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Fail, abort, miscarry, go wrong, fizzle (out), fallthrough, Colloq flop, come a cropper, Brit go phut, US go pfftor phft: The plan to take over the conglomerate misfired whenthe shares soared in price.
    N.
    Miscarriage, failure, fizzle, dud, Colloq abort, flop:After two misfires, we gave up trying to buy a time-share in theAlgarve.

    Oxford

    V. & n.
    V.intr.
    (of a gun, motor engine, etc.) fail to gooff or start or function regularly.
    (of an action etc.) failto have the intended effect.
    N. a failure of function orintention.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X