• Revision as of 21:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ten/

    Thông dụng

    Đại từ & từ xác định

    Mười, chục ( 10)
    to be ten
    lên mười (tuổi)
    ten to one
    cuộc mười ăn một

    Danh từ

    Số mười
    (trong từ ghép) có mười đơn vị của cái được nói rõ (tờ mười đô la, quân bài mười..)
    a ten-gallon drum
    một thùng mười ga lông
    in tens
    từng mười, từng bộ mười
    the upper ten
    tầng lớp quý tộc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mười
    Tham khảo

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    One more than nine.
    A symbol for this (10,x, X).
    A size etc. denoted by ten.
    The time of ten o'clock(is it ten yet?).
    A card with ten pips.
    A set of ten.
    Adj.
    That amount to ten.
    (as a round number) several(ten times as easy).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X