• Revision as of 03:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /nɔʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quà vặt, món ăn vặt

    Nội động từ

    Ăn quà vặt; hay ăn vặt

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    Sl.
    V.tr. & intr.
    Eat or drink.
    US eat betweenmeals.
    N.
    Food or drink.
    US a snack.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X