• Revision as of 02:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸mju:ti´niə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến
    mutineer sailors
    những thuỷ thủ nổi loạn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person who mutinies. [F mutinier f. mutin rebellious f.muete movement ult. f. L movere move]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X