• Revision as of 20:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´empəθi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tâm lý học) sự thấu cảm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đồng cảm

    Kinh tế

    sự thấu cảm

    Oxford

    N.
    Psychol. the power of identifying oneself mentally with(and so fully comprehending) a person or object ofcontemplation.
    Empathetic adj. empathetically adv. empathicadj. empathically adv. empathist n. [transl. G Einfhlung f.ein in + Fhlung feeling, after Gk empatheia: see SYMPATHY]

    Tham khảo chung

    • empathy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X