• Revision as of 00:47, ngày 17 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ɛnˌθuziˈæstɪk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hăng hái, nhiệt tình; say mê

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Eager, keen, fervent, fervid, hearty, ardent, avid,energetic, vigorous, devoted, earnest, passionate, spirited,exuberant, zealous, fanatic(al), unqualified, unstinting,irrepressible: He's an enthusiastic supporter of the primeminister's policies.

    Oxford

    Adj.

    Having or showing enthusiasm.
    Enthusiastically adv.[Gk enthousiastikos (as ENTHUSIASM)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X