• Revision as of 00:47, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều nhau
    cars are equally parked
    các xe hơi đỗ cách đều nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tương đương

    Oxford

    Adv.

    In an equal manner (treated them all equally).
    To anequal degree (is equally important). °In sense 2 constructionwith as (equally as important) is often found, but is disp.).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X