-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- uniformly , coequally , symmetrically , proportionately , correspondingly , coordinately , equivalently , identically , impartially , justly , fairly , equitably , fifty-fifty *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ