• /'i:kwəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều nhau
    cars are equally parked
    các xe hơi đỗ cách đều nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tương đương

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X