• Revision as of 21:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'eθnik/

    Thông dụng

    Cách viết khác ethnical

    Tính từ

    Thuộc dân tộc, thuộc tộc người
    Không theo tôn giáo nào, vô thần

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dân tộc

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    A (of a social group) having a commonnational or cultural tradition. b (of clothes etc.) resemblingthose of a non-European exotic people.
    Denoting origin bybirth or descent rather than nationality (ethnic Turks).
    Relating to race or culture (ethnic group; ethnic origins).
    Archaic pagan, heathen.
    N.
    US a member of an (esp.minority) ethnic group.
    (in pl., usu. treated as sing.) =ETHNOLOGY.
    Ethnically adv. ethnicity n.[ME f. eccl.L ethnicus f. Gk ethnikos heathen f. ethnos nation]

    Tham khảo chung

    • ethnic : National Weather Service
    • ethnic : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X