• Revision as of 21:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ju:fi¸mizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    êm tai

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Amelioration, mollification, mitigation, cushioning,Technical paradiastole: Euphemism is saying 'not too good' whenyou mean 'bad' or 'awful'.

    Oxford

    N.
    A mild or vague expression substituted for one thought tobe too harsh or direct (e.g. pass over for die).
    The use ofsuch expressions.
    Euphemist n. euphemistic adj.euphemistically adv. euphemize v.tr. & intr. (also -ise). [Gkeuphemismos f. euphemos (as EU-, pheme speaking)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X