• Revision as of 17:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɔ´pju:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Công kích, kháng cự
    Phản đối, chống lại
    Bàn cãi, bài bác

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Literary call into question; controvert.
    Oppugner n.[ME f. L oppugnare attack, besiege (as OB-, L pugnare fight)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X