• Revision as of 17:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´aut¸set/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt đầu
    Miệng giếng (mỏ)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Beginning, start, inauguration, inception, first, Colloqkick-off: Had you let them know who you were at the outset,this wouldn't have happened.

    Oxford

    N.
    The start, beginning.
    At (or from) the outset from thebeginning.

    Tham khảo chung

    • outset : National Weather Service
    • outset : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X