• Revision as of 22:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´flɔ:rə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều floras, .florae

    Hệ thực vật (của một vùng)
    Danh sách thực vật, thực vật chí

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hệ
    Tham khảo
    • flora : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (pl. floras or florae) 1 the plants of a particular region,geological period, or environment.
    A treatise on or list ofthese. [mod.L f. the name of the goddess of flowers f. L flosfloris flower]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X