• Revision as of 22:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´flauə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bột, bột mì

    Ngoại động từ

    Rắc bột (mì)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xay thành bột

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bụi (đá) bột

    Kỹ thuật chung

    bột

    Kinh tế

    bột
    nghiền thành bột
    xay thành bột
    Tham khảo
    • flour : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A meal or powder obtained by grinding and usu.sifting cereals, esp. wheat.
    Any fine powder.
    V.tr.
    Sprinkle with flour.
    US grind into flour.
    Floury adj.(flourier, flouriest). flouriness n. [ME, different. spellingof FLOWER in the sense 'finest part']

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X