• Revision as of 17:08, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách nói, lối nói
    in common parlance
    theo cách nói thông thường
    in legal parlance
    theo cách nói pháp lý

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Way or manner of talking or speaking, fa‡on de parler,phrasing, phraseology, speech, wording, language, idiom,dialect, jargon, Colloq lingo: In the parlance of the yuppies,that's a ballpark figure.

    Oxford

    N.

    A particular way of speaking, esp. as regards choice ofwords, idiom, etc. [OF f. parler speak, ult. f. L parabola(see PARABLE): in LL = 'speech']

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X