• /ˈligəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) pháp luật
    legal responsibility
    trách nhiệm pháp lý
    Hợp pháp, theo pháp luật, theo luật định
    in legal order
    theo trình tự luật định

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khả chấp
    pháp lý

    Kỹ thuật chung

    hợp lệ
    hợp pháp
    legal ampere
    ampe hợp pháp
    Legal Contract
    hợp đồng hợp pháp
    legal data bank
    ngân hàng dữ liệu hợp pháp
    legal data base
    cơ sở dữ liệu hợp pháp
    legal oil
    dầu hợp pháp
    legal permanent residence
    di trú thường trực hợp pháp
    legal person
    người hợp pháp
    legal pleading
    bản bào chữa hợp pháp
    legal retrieval
    sự truy tìm hợp pháp
    legal software
    phần mềm hợp pháp
    legal unit
    đơn vị hợp pháp
    legal units of length
    đơn vị độ dài hợp pháp

    Kinh tế

    do luật định
    được luật pháp thừa nhận
    hợp pháp
    charge by way of legal mortgage
    vật ủy thác làm của thế chấp hợp pháp
    legal assignment
    chuyển nhượng hợp pháp
    legal bargain
    hợp đồng mua bán hợp pháp
    legal business status
    tư cách kinh doanh hợp pháp
    legal commerce
    thương mại hợp pháp
    legal contract
    hợp đồng hợp pháp
    legal entity
    công ty hợp pháp
    legal entity
    tổ chức hợp pháp
    legal estate
    tài sản hợp pháp
    legal evidence
    chứng cứ hợp pháp
    legal heir
    người thừa kế hợp pháp
    legal income
    thu nhập hợp pháp
    legal investments
    những chứng khoán đầu tư hợp pháp
    legal list
    bản liệt kê những đầu tư hợp pháp
    legal quay
    bến (tàu) hợp pháp
    legal rights
    quyền lợi hợp pháp
    legal security
    chứng khoán hợp pháp
    legal transfer
    chuyển nhượng hợp pháp
    legal writer
    tác giả hợp pháp
    pháp định
    currency without legal rate
    đồng tiền không có hối suất pháp định
    legal age
    tuổi pháp định
    legal aid
    sự hỗ trợ pháp định
    legal aid
    trợ cấp pháp định
    legal appropriation
    ngân cấp pháp định
    legal asset
    tài sản pháp định
    legal assets
    tài sản pháp định
    legal bank reserve
    dự trữ pháp định của ngân hàng
    legal budget
    ngân sách pháp định
    legal capacity
    quyền năng pháp định
    legal capacity
    tư cách pháp định
    legal capital
    vốn (cổ phần) pháp định
    legal capital
    vốn pháp định
    legal charge
    chi phí pháp định
    legal charge
    sự thế chấp pháp định
    legal charges
    chi phí pháp định
    legal charges
    sự thế chấp pháp định
    legal creditor
    chủ nợ pháp định
    legal currency
    đồng tiền pháp định
    legal day
    ngày pháp định
    legal debtor
    con nợ pháp định
    legal fruits
    quả thực pháp định
    legal guardian
    người giám hộ pháp định
    legal heir
    người thừa kế pháp định
    legal holiday
    ngày nghỉ pháp định
    legal holiday (s)
    ngày nghỉ pháp định
    legal investment
    đầu tư pháp định
    legal liability
    nghĩa vụ, trách nhiệm pháp định
    legal liability
    trách nhiệm pháp định
    legal limit
    giới hạn tốc độ pháp định
    legal limitation of liability
    giới hạn, phạm vi trách nhiệm pháp định
    legal limits of time
    thời hạn pháp định
    legal liquidation
    thanh mại pháp định
    legal liquidation
    việc bán thanh lý pháp định
    legal list
    danh mục pháp định (ở Mỹ)
    legal maximum price
    giá tối đa pháp định
    legal monopoly
    độc quyền pháp định
    legal mortgage
    quyền thế chấp pháp định
    legal mortgage
    thế chấp pháp định
    legal net weight
    trọng lượng tịnh pháp định
    legal portion
    phần thừa kế pháp định
    legal price
    giá pháp định
    legal representative
    người đại diện pháp định
    legal reserve
    dự trữ pháp định
    legal reserve
    sự trữ pháp định
    legal reserve fund
    chữ ký pháp định
    legal reserve fund
    quỹ dự trữ pháp định
    legal reserve requirement system
    chế độ dự trữ tối thiểu pháp định
    legal settlement
    bảo chứng pháp định
    legal settlement
    sự bảo đảm pháp định
    legal standard of value
    tiêu chuẩn giá trị pháp định
    legal tare
    trọng lượng bì pháp định
    legal tender
    đồng tiền pháp định
    legal tender
    tiền pháp định (để trả nợ)
    legal value
    giá trị pháp định
    legal weight
    trong lượng pháp định
    limited legal tender
    đồng tiền pháp định hữu hạn
    limited legal tender
    tiền pháp định hữu hạn
    partial legal tender
    đồng tiền pháp định không hoàn toàn
    unlimited legal money
    đồng tiền pháp định không hạn chế
    unlimited legal tender
    tiền pháp định vô hạn
    theo pháp luật
    legal recourse
    quyền truy đòi theo pháp luật
    thuộc pháp luật
    thuộc về pháp luật
    về mặt pháp luật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X