-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hợp pháp
- legal ampere
- ampe hợp pháp
- Legal Contract
- hợp đồng hợp pháp
- legal data bank
- ngân hàng dữ liệu hợp pháp
- legal data base
- cơ sở dữ liệu hợp pháp
- legal oil
- dầu hợp pháp
- legal permanent residence
- di trú thường trực hợp pháp
- legal person
- người hợp pháp
- legal pleading
- bản bào chữa hợp pháp
- legal retrieval
- sự truy tìm hợp pháp
- legal software
- phần mềm hợp pháp
- legal unit
- đơn vị hợp pháp
- legal units of length
- đơn vị độ dài hợp pháp
Kinh tế
hợp pháp
- charge by way of legal mortgage
- vật ủy thác làm của thế chấp hợp pháp
- legal assignment
- chuyển nhượng hợp pháp
- legal bargain
- hợp đồng mua bán hợp pháp
- legal business status
- tư cách kinh doanh hợp pháp
- legal commerce
- thương mại hợp pháp
- legal contract
- hợp đồng hợp pháp
- legal entity
- công ty hợp pháp
- legal entity
- tổ chức hợp pháp
- legal estate
- tài sản hợp pháp
- legal evidence
- chứng cứ hợp pháp
- legal heir
- người thừa kế hợp pháp
- legal income
- thu nhập hợp pháp
- legal investments
- những chứng khoán đầu tư hợp pháp
- legal list
- bản liệt kê những đầu tư hợp pháp
- legal quay
- bến (tàu) hợp pháp
- legal rights
- quyền lợi hợp pháp
- legal security
- chứng khoán hợp pháp
- legal transfer
- chuyển nhượng hợp pháp
- legal writer
- tác giả hợp pháp
pháp định
- currency without legal rate
- đồng tiền không có hối suất pháp định
- legal age
- tuổi pháp định
- legal aid
- sự hỗ trợ pháp định
- legal aid
- trợ cấp pháp định
- legal appropriation
- ngân cấp pháp định
- legal asset
- tài sản pháp định
- legal assets
- tài sản pháp định
- legal bank reserve
- dự trữ pháp định của ngân hàng
- legal budget
- ngân sách pháp định
- legal capacity
- quyền năng pháp định
- legal capacity
- tư cách pháp định
- legal capital
- vốn (cổ phần) pháp định
- legal capital
- vốn pháp định
- legal charge
- chi phí pháp định
- legal charge
- sự thế chấp pháp định
- legal charges
- chi phí pháp định
- legal charges
- sự thế chấp pháp định
- legal creditor
- chủ nợ pháp định
- legal currency
- đồng tiền pháp định
- legal day
- ngày pháp định
- legal debtor
- con nợ pháp định
- legal fruits
- quả thực pháp định
- legal guardian
- người giám hộ pháp định
- legal heir
- người thừa kế pháp định
- legal holiday
- ngày nghỉ pháp định
- legal holiday (s)
- ngày nghỉ pháp định
- legal investment
- đầu tư pháp định
- legal liability
- nghĩa vụ, trách nhiệm pháp định
- legal liability
- trách nhiệm pháp định
- legal limit
- giới hạn tốc độ pháp định
- legal limitation of liability
- giới hạn, phạm vi trách nhiệm pháp định
- legal limits of time
- thời hạn pháp định
- legal liquidation
- thanh mại pháp định
- legal liquidation
- việc bán thanh lý pháp định
- legal list
- danh mục pháp định (ở Mỹ)
- legal maximum price
- giá tối đa pháp định
- legal monopoly
- độc quyền pháp định
- legal mortgage
- quyền thế chấp pháp định
- legal mortgage
- thế chấp pháp định
- legal net weight
- trọng lượng tịnh pháp định
- legal portion
- phần thừa kế pháp định
- legal price
- giá pháp định
- legal representative
- người đại diện pháp định
- legal reserve
- dự trữ pháp định
- legal reserve
- sự trữ pháp định
- legal reserve fund
- chữ ký pháp định
- legal reserve fund
- quỹ dự trữ pháp định
- legal reserve requirement system
- chế độ dự trữ tối thiểu pháp định
- legal settlement
- bảo chứng pháp định
- legal settlement
- sự bảo đảm pháp định
- legal standard of value
- tiêu chuẩn giá trị pháp định
- legal tare
- trọng lượng bì pháp định
- legal tender
- đồng tiền pháp định
- legal tender
- tiền pháp định (để trả nợ)
- legal value
- giá trị pháp định
- legal weight
- trong lượng pháp định
- limited legal tender
- đồng tiền pháp định hữu hạn
- limited legal tender
- tiền pháp định hữu hạn
- partial legal tender
- đồng tiền pháp định không hoàn toàn
- unlimited legal money
- đồng tiền pháp định không hạn chế
- unlimited legal tender
- tiền pháp định vô hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acknowledged , allowed , authorized , card-carrying , chartered , clean * , condign , constitutional , contractual , decreed , due , enforced , enforcible , enjoined , fair , forensic , granted , innocent , judged , judicial , juridical , just , justifiable , justified , lawful , legalized , legit , legitimate , licit , on the level * , on the up and up , ordained , passed , precedented , prescribed , proper , protected , right , rightful , sanctioned , sound , statutory , straight , sure enough , valid , warranted , within the law , admissible , allowable , canonical , de jure , eligible , juristic , liable , official , permissible , permissive , permitted , warrantable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ