• Revision as of 02:12, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´sizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ly giáo; sự phân ly
    Tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo
    Phái ly giáo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ly giáo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Split, rift, break, breach, division, rupture, separation,disunion: The schism was caused by a group of left-wingidealists.

    Oxford

    N.
    A the division of a group into opposing sections orparties. b any of the sections so formed.
    A the separationof a Church into two Churches or the secession of a group owingto doctrinal, disciplinary, etc., differences. b the offence ofcausing or promoting such a separation. [ME f. OF s(c)isme f.eccl.L schisma f. Gk skhisma -atos cleft f. skhizo to split]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X