• Revision as of 21:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pri'ventətiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác preventive

    Như preventive

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    = PREVENTIVE.
    Preventatively adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X