• Revision as of 17:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'pʌmpkin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả bí ngô (quả to tròn, màu da cam, nhiều hạt); cây bí ngô

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cây bí ngô
    quả bí ngô
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Any of various plants of the genus Cucurbita, esp. C.maxima, with large lobed leaves and tendrils.
    The largerounded yellow fruit of this with a thick rind and edible flesh.[alt. f. earlier pompon, pumpion f. obs. F po(m)pon f. L pepo-onis f. Gk pepon large melon: see PEPO]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X