• Revision as of 17:58, ngày 16 tháng 7 năm 2008 by Lucky Optimist (Thảo luận | đóng góp)
    /'relətivli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Có liên quan, có quan hệ với; so sánh, tương đối
    (thông tục) khá, vừa phải, có mức độ, tương đối
    to be relatively happy
    tương đối sung sướng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    một cách tương đối

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    More or less, somewhat, comparatively, rather, to somedegree or extent: Business has been relatively quiet lately.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X