• Revision as of 19:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /stoul/

    Thông dụng

    Thời quá khứ của .steal

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) ( La mã) khăn choàng (mục sư)
    Khăng choàng vai (đàn bà)
    (thực vật học) thân bò lan (như) stolon

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Tippet, scarf, boa, shawl: Mandy was too embarrassed towear her mink stole to the charity ball.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X