• Revision as of 04:35, ngày 1 tháng 12 năm 2008 by Tiểu Đông Tà (Thảo luận | đóng góp)
    /'stju:dnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Học sinh đại học, sinh viên
    a medical student
    một sinh viên y khoa
    student politics
    hoạt động chính trị của sinh viên
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nữ sinh, nam sinh
    Nhà nghiên cứu (người đang nghiên cứu hoặc có một sự quan tâm đặc biệt đến cái gì)
    a student of human
    một nhà nghiên cứu nhân chủng học
    Người chăm chỉ
    a hard student
    người chăm học; người chăm làm
    Người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Pupil, learner, scholar, undergraduate, schoolboy,schoolgirl, schoolchild, trainee, apprentice, disciple; ColloqBrit swot or swotter or swat, US grind: Only students ofadvanced standing are admitted to this class.
    Devotee,follower, admirer, observer, evaluator, commentator, critic:Nicole is a perceptive student of human nature.

    Oxford

    N.
    A person who is studying, esp. at university or anotherplace of higher education.
    (attrib.) studying in order tobecome (a student nurse).
    A person of studious habits.
    Brit. a graduate recipient of a stipend from the foundation of acollege, esp. a fellow of Christ Church, Oxford.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X