• Revision as of 02:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´vɔidəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập
    (pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị
    (y học) sự bài tiết

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự hủy bỏ
    sự thủ tiêu

    Oxford

    N.
    Eccl. a vacancy in a benefice.
    The act or an instanceof voiding; the state of being voided. [ME f. OF (as VOID)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X