• Revision as of 23:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /v. riˈraɪt ; n. ˈriˌraɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .rewrote, .rewritten

    Viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác)

    danh từ

    Cái được viết lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ghi lại

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. (past rewrote; past part. rewritten) writeagain or differently.
    N.
    The act or an instance ofrewriting.
    A thing rewritten.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X