• Revision as of 03:25, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ʃeimful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ
    shameful conduct
    tư cách đạo đức đáng hổ thẹn

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Disgraceful, dishonourable, base, low, mean, vile,degrading, indecent, inglorious, deplorable, discreditable,corrupt, disreputable, infamous, ignominious, humiliating,embarrassing, mortifying, humbling, chastening, discomfiting,shaming, blameworthy, scandalous, outrageous, unprincipled:Quentin was known for his shameful behaviour both at school andin the army.

    Oxford

    Adj.
    That causes or is worthy of shame.
    Disgraceful,scandalous.
    Shamefully adv. shamefulness n. [OE sc(e)amful(as SHAME, -FUL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X