• /'ʃeimful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ
    shameful conduct
    tư cách đạo đức đáng hổ thẹn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X