• Revision as of 21:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /θʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng uỵch, tiếng thịch
    to fall with a heavy thud
    ngã uỵch một cái

    Nội động từ

    Rơi thịch, ngã uỵch

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Clunk, thump, whomp, wham, clonk, bump: His head hit thewall with a thud.

    Oxford

    N. & v.
    N. a low dull sound as of a blow on a non-resonantsurface.
    V.intr. (thudded, thudding) make or fall with athud.
    Thuddingly adv. [prob. f. OE thyddan thrust]

    Tham khảo chung

    • thud : National Weather Service
    • thud : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X