• Revision as of 17:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'skini/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gầy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Thin, underweight, gaunt, bony, scraggy, lank, lanky,gangly, gangling, raw-boned, meagre, spare, emaciated,half-starved, undernourished, spare, pinched, hollow-cheeked,wasted, shrunken: Two skinny children were clinging to theirmothers skirts.

    Oxford

    Adj.
    (skinnier, skinniest) 1 thin or emaciated.
    (ofclothing) tight-fitting.
    Made of or like skin.
    Skinniness n.

    Tham khảo chung

    • skinny : National Weather Service
    • skinny : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X