-
Thông dụng
Ngoại động từ
(nghĩa bóng) làm suy yếu dần dần, làm suy yếu ngấm ngầm, phá hoại ngầm
- to undermine the health of...
- làm hao mòn sức khoẻ của...
- to undermine somebody's reputation
- làm hại thanh danh của ai
Tham khảo chung
- undermine : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ