• Revision as of 22:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´faundid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô căn cứ, không có cơ sở trong thực tế
    unfounded hopes
    những hy vọng vô căn cứ, những hy vọng không đâu
    an unfounded rumour
    tin đồn không có cơ sở

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Baseless, groundless, unwarranted, unjustified,unsupported, unsupportable, unsound, unjustifiable, unattested,unproven: Reports of a typhoid outbreak are completelyunfounded.

    Oxford

    Adj.
    Having no foundation (unfounded hopes; unfounded rumour).
    Unfoundedly adv. unfoundedness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X