• Revision as of 16:43, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác visard

    'viz:d vizor
    vaiz”

    Danh từ

    Lưới trai (miếng vải cứng, chất dẻo nhô ra.. trước trán, che bên trên mắt để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng)
    Cái lưỡi trai (vật tương tự tạo nên phần nhô ra đằng trước của một cái mũ lưỡi trai)
    Tấm kính che mặt (ở trên nón an toàn của người lái mô tô)
    Tấm che nắng (trên xe hơi)
    (sử học) tấm che mặt, mặt nạ (ở mũ áo giáp)

    Cơ khí & công trình

    miếng che nắng (đỡ chói mắt)

    Kỹ thuật chung

    vành chắn
    oil visor
    vành chắn dầu
    vành nón

    Oxford

    N.

    (also vizor) 1 a a movable part of a helmet covering theface. b hist. a mask. c the projecting front part of a cap.
    A shield (fixed or movable) to protect the eyes from unwantedlight, esp. one at the top of a vehicle windscreen.

    Xây dựng

    tấm che nắng (ô tô)

    Tham khảo chung

    • visor : National Weather Service
    • visor : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X