• Revision as of 20:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dju:´et/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)
    Cặp đôi, bộ đôi
    Cuộc đàm thoại
    Cuộc đấu khẩu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kênh
    đường ngầm
    ống

    Oxford

    N.
    Mus. a a performance by two voices, instrumentalists,etc. b a composition for two performers.
    A dialogue.
    Duettist n. [G Duett or It. duetto dimin. of duo duet f. Lduo two]

    Tham khảo chung

    • duet : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X