• Revision as of 13:43, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Đúng nguyên văn, theo từng chữ một
    a verbatim reprint
    một bản in lại đúng nguyên văn
    a speech reported verbatim
    một bài diễn văn thuật lại đúng nguyên văn
    Bản ghi tốc ký
    Sự truyền đạt đúng nguyên văn, đúng từng chữ một

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Word-for-word, verbatim et literatim (= 'word-for-wordand letter for letter'), literal, exact, precise, accurate,faithful, strict: This verbatim translation may be accurate butall the poetic expressiveness is lost.
    Adv.
    Word for word, verbatim et literatim, literally,exactly, precisely, accurately, faithfully, to the letter,strictly: To make certain there would be no misunderstanding,the speech was copied verbatim.

    Oxford

    Adv. & adj.

    In exactly the same words; word for word (copied itverbatim; a verbatim report). [ME f. med.L (adv.), f. L verbumword: cf. LITERATIM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X