• /vərˈbeɪtɪm/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Đúng nguyên văn, theo từng chữ một
    a verbatim reprint
    một bản in lại đúng nguyên văn
    a speech reported verbatim
    một bài diễn văn thuật lại đúng nguyên văn
    Bản ghi tốc ký
    Sự truyền đạt đúng nguyên văn, đúng từng chữ một

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    different

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X