• Revision as of 02:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /[´wɔ:də]/

    Thông dụng

    Danh từ, giống cái .wardress

    Cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một nhà tù

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Brit. (fem. wardress) a prison officer.
    A guard. [MEf. AF wardere, -our f. ONF warder, OF garder to GUARD]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X