• /[´wɔ:də]/

    Thông dụng

    Danh từ, giống cái .wardress

    Cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một nhà tù

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    turnkey , warden

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X