• Revision as of 22:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sent/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng xu (bằng 1 phần trăm đô la)
    red cent
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng
    I don't care a cent

    Xem care

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    một trăm

    Oxford

    N.
    A a monetary unit valued at one-hundredth of a dollar orother metric unit. b a coin of this value.
    Colloq. a verysmall sum of money.
    See PER CENT. [F cent or It. cento or Lcentum hundred]

    Tham khảo chung

    • cent : Corporateinformation
    • cent : Chlorine Online
    • cent : Foldoc
    • cent : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X